Vietnam Tracker

Covid-19 Tracker

The situation of the Coronavirus epidemic data around the World

14/07/2025 12:17 PM
(UTC)
GLOBAL

Total Cases

Total Recovered

Total Deaths

Countries Cases Recovered Deaths Population

CONTINENT

North America

Europe

Asia

South America

Africa

Oceania

Vietnam Tracker is currently overloaded.
Let's try to reload this page.
If you still see this message, please come back later.

Total Cases

NaN

Total Deaths

10,445

Total New Cases

140

Total Population

VIETNAM MAP

Incidence Rate

NaN%

NewCase Rate

Infinity%

Death Rate

Infinity%

Fully Vaccinated Rate

87.18%

Cities/Provinces Cases New Cases Deaths
Hà Nội112
Hồ Chí Minh629193
Hải Phòng5371385
Nghệ An50214511
Bắc Giang391920
Vĩnh Phúc375190
Hải Dương3721175
Quảng Ninh3561507
Bắc Ninh3531360
Thái Nguyên3471121
Phú Thọ331974
Bình Dương32534
Nam Định3011501
Thái Bình296230
Hưng Yên24452
Hoà Bình2391021
Lào Cai188380
Thanh Hóa1781092
Đắk Lắk1722010
Lạng Sơn160850
Yên Bái158136
Sơn La15308
Cà Mau1473572
Tuyên Quang147140
Tây Ninh1409440
Bình Định1392816
Quảng Bình1297413
Hà Giang122800
Khánh Hòa1223644
Bình Phước1202241
Bà Rịa Vũng Tàu1104972
Đà Nẵng1083380
Đồng Nai10710
Ninh Bình104930
Vĩnh Long1038290
Bến Tre994900
Cao Bằng99593
Lâm Đồng981410
Hà Nam91653
Điện Biên902326
Quảng Trị86383
Bắc Kạn77192
Cần Thơ769580
Lai Châu7501
Trà Vinh751150
Đắk Nông73470
Gia Lai701160
Hà Tĩnh55500
Bình Thuận544820
Đồng Tháp5116
Quảng Ngãi501270
Long An5010
Quảng Nam491500
Thừa Thiên Huế481736
Bạc Liêu464700
Phú Yên441370
Kiên Giang4310
An Giang4310
Tiền Giang3910
Sóc Trăng346340
Kon Tum2610
Hậu Giang172310
Ninh Thuận9600
Show Vietnam Map!

DETAILS VACCINATION

Total Dose Vaccinated

266.49M

Total One Dose

90.50M

Total Fully Dose

85.96M

Cities/Provinces Dose Vaccinated One Dose Fully Dose
Hà Nội11,444,7106,134,8155,309,895
Hồ Chí Minh13,893,0347,893,1585,999,876
Thanh Hóa1,995,5611,395,704599,857
Nghệ An2,042,6371,494,847547,790
Đồng Nai4,842,7782,661,0142,181,764
Bình Dương4,120,4752,372,7121,747,763
An Giang2,294,7121,341,281953,431
Hải Dương1,559,4151,029,621529,794
Đắk Lắk1,326,6591,186,832139,827
Thái Bình1,199,7221,015,664184,058
Hải Phòng2,210,4021,655,501554,901
Bắc Giang1,616,8501,049,441567,409
Nam Định1,047,145819,467227,678
Tiền Giang2,073,3691,291,235782,134
Kiên Giang1,967,8381,239,976727,862
Long An2,871,9641,478,1411,393,823
Đồng Tháp1,853,6421,154,479699,163
Gia Lai895,912771,515124,397
Quảng Nam1,210,639979,160231,479
Bình Định1,139,175807,156332,019
Phú Thọ1,143,303877,836265,467
Bắc Ninh1,779,1761,086,244692,932
Quảng Ninh2,007,7891,090,998916,791
Lâm Đồng1,513,769936,888576,881
Hà Tĩnh1,001,887726,786275,101
Bến Tre1,414,836930,699484,137
Thái Nguyên821,810691,016130,794
Hưng Yên1,227,691822,804404,887
Sơn La554,758432,935121,823
Cần Thơ1,257,302897,726359,576
Quảng Ngãi937,166790,601146,565
Khánh Hòa1,849,401974,657874,744
Bình Thuận1,065,671802,906262,765
Sóc Trăng1,404,177805,184598,993
Cà Mau1,218,270854,644363,626
Tây Ninh1,515,979924,701591,278
Vĩnh Phúc1,059,886757,835302,051
Bà Rịa - Vũng Tàu1,610,803992,357618,446
Đà Nẵng1,454,946895,304559,642
Thừa Thiên Huế834,584677,231157,353
Vĩnh Long1,295,846836,725459,121
Trà Vinh991,788602,228389,560
Bình Phước1,219,959735,324484,635
Ninh Bình1,069,727619,250450,477
Phú Yên855,375582,567272,808
Bạc Liêu937,115570,910366,205
Quảng Bình623,566497,113126,453
Hà Giang556,350431,002125,348
Hoà Bình687,845460,544227,301
Hà Nam1,091,586577,086514,500
Yên Bái858,942491,792367,150
Tuyên Quang500,354425,08475,270
Lạng Sơn958,673508,736449,937
Hậu Giang691,168599,36991,799
Lào Cai617,229428,991188,238
Quảng Trị578,680410,317168,363
Đắk Nông539,435395,488143,947
Điện Biên387,386297,30890,078
Ninh Thuận617,340420,149197,191
Kon Tum376,544300,50076,044
Cao Bằng401,993247,467154,526
Lai Châu385,588247,223138,365
Bắc Kạn246,316182,08164,235

VACCINE DISTRIBUTION

Total Planned Vaccines

130.62M

Total Realistic Vaccines

112.14M

Total Distributed Rate

85.85%

Cities/Provinces Planned Vaccines Realistic Vaccines Distributed Rate
Hà Nội11,376,54111,804,422103.76%
Hồ Chí Minh13,794,29914,299,254103.66%
Thanh Hóa4,794,5412,068,86743.15%
Nghệ An4,267,8162,380,55055.78%
Đồng Nai4,256,0534,854,610114.06%
Bình Dương3,550,2834,655,470131.13%
An Giang2,606,1582,941,382112.86%
Hải Dương2,598,3851,429,37055.01%
Đắk L��k2,317,7601,369,66059.09%
Thái Bình2,526,4491,162,09046.00%
Hải Phòng2,857,2792,387,20083.55%
Bắc Giang2,408,3221,574,31065.37%
Nam Định2,341,6101,248,88053.33%
Tiền Giang2,512,4182,200,22087.57%
Kiên Giang2,371,8422,607,180109.92%
Long An2,397,2972,981,000124.35%
Đồng Tháp2,244,4021,888,69084.15%
Gia Lai1,760,1701,231,38269.96%
Quảng Nam1,966,9321,420,57072.22%
Bình Định1,966,7521,186,53060.33%
Phú Thọ1,894,2601,179,60062.27%
Bắc Ninh1,871,9881,644,21087.83%
Quảng Ninh1,778,1232,008,008112.93%
Lâm Đồng1,642,2991,554,97094.68%
Hà Tĩnh1,642,572953,15058.03%
Bến Tre1,863,2391,505,92080.82%
Thái Nguyên1,693,856827,73048.87%
Hưng Yên1,705,1171,425,42283.60%
Sơn La1,458,572551,61037.82%
Cần Thơ1,789,3611,764,06898.59%
Quảng Ngãi1,678,6541,027,50461.21%
Khánh Hòa1,695,2221,825,570107.69%
Bình Thuận1,592,5091,112,05069.83%
Sóc Trăng1,636,5861,771,060108.22%
Cà Mau1,629,3851,609,13098.76%
Tây Ninh1,658,1871,820,030109.76%
Vĩnh Phúc1,453,4091,226,95084.42%
Bà Rịa - Vũng Tàu1,563,9241,864,960119.25%
Đà Nẵng1,571,1731,528,13297.26%
Thừa Thiên Huế1,481,288848,47657.28%
Vĩnh Long1,461,1491,514,630103.66%
Trà Vinh1,396,1091,159,81083.07%
Bình Phước1,285,7891,338,610104.11%
Ninh Bình1,279,5251,187,32092.79%
Phú Yên1,171,033963,85482.31%
Bạc Liêu1,275,0561,061,39083.24%
Quảng Bình1,135,015751,71066.23%
Hà Giang1,145,979658,62057.47%
Hoà Bình1,100,234681,77061.97%
Hà Nam1,126,4831,173,320104.16%
Yên Bái1,039,328857,14082.47%
Tuyên Quang985,752548,05055.60%
Lạng Sơn1,017,2621,070,420105.23%
Hậu Giang1,018,710913,25089.65%
Lào Cai856,325651,65076.10%
Quảng Trị786,243645,28282.07%
Đắk Nông723,091549,07075.93%
Điện Biên663,416434,36065.47%
Ninh Thuận739,091637,56086.26%
Kon Tum611,388501,40082.01%
Cao B���ng678,910407,71060.05%
Lai Châu496,261372,79075.12%
Bắc Kạn409,198319,77078.15%